Có 1 kết quả:
梳洗 shū xǐ ㄕㄨ ㄒㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make oneself presentable
(2) to freshen up
(2) to freshen up
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0